Có 1 kết quả:

胡豆 hú dòu ㄏㄨˊ ㄉㄡˋ

1/1

hú dòu ㄏㄨˊ ㄉㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) broad bean (Vicia faba)
(2) fava bean
(3) also written 蠶豆|蚕豆[can2 dou4]

Bình luận 0